Proof of History (PoH) là gì?
Proof of History (PoH) là công nghệ giúp các Node xác thực (Validator Nodes) của Solana có thể tạo các block tiếp theo mà không cần phải phối hợp với toàn bộ mạng trước. Vì chúng có thể tin tưởng vào timestamp và thứ tự của các thông báo mà chúng đã nhận được. Trong đó:
- Node là các nút giúp lưu trữ, truyền tải và bảo quản dữ liệu blockchain. Vì vậy về mặt lý thuyết, một blockchain tồn tại trên các node.
- Timestamp là dấu thời gian. Đây là một thuật ngữ được sử dụng trong ngành công nghệ thông tin. Timestamps là một công nghệ rất cần thiết đối trong kiến trúc blockchain, lợi ích chính của công nghệ này là giúp đồng bộ hóa dữ liệu trong quá trình xác minh tính hợp lệ của các giao dịch.
Ví dụ:
Các giao dịch của người dùng Bitcoin sẽ được gửi vào một mempool, chúng không có thứ tự thời gian cụ thể. Các thợ đào khai thác BTC sẽ chọn các giao dịch sẽ được thêm vào một block, thêm ngày và giờ vào các lock mà họ khai thác dựa trên một đồng hồ cục bộ của mạng lưới. Sau đó, mỗi Node phải xác nhận các block này với sự đồng thuận của các node khác trong mạng lưới.
Quy trình phức tạp này làm tăng thêm thời gian chờ đáng kể để các node xác nhận một block trên toàn mạng lưới. Vì thế, Bitcoin rất khó nâng cao tốc độ xử lý giao dịch (TPS) mà không ảnh hưởng kiến trúc thiết kế ban đầu.
Với Proof of History (PoH) của Solana, nó cho phép các Validator Node sắp xếp một số lượng lớn giao dịch vào một block mà không cần các quá trình rườm rà như Bitcoin. Vì thế, các Validator Node có thể xử lý nhiều giao dịch hơn trong cùng một thời gian vì khối lượng khối lượng công việc xử lý và quy trình ít hơn.
Hiểu lầm về Proof of History (PoH) của Solana
Tên gọi Proof of History (PoH) phần nào giống tên của các đồng thuận nổi tiếng như Proof of Work (PoW), Proof of Stake (PoS). Vì vậy, Proof of History (PoH) dễ khiến người dùng hiểu làm nó là một cơ chế đồng thuận blokchain, đặc biệt là khi nó được nhắc cùng với Solana.
Tuy nhiên, PoH không phải là một cơ chế đồng thuận. Thay vào đó, nhiệm vụ chính của PoH cải thiện thời gian xác nhận thứ tự giao dịch, giúp giải quyết vấn đề Timestamp. Thực tế, Blockchain của Solana hoạt động dựa trên sự kết hợp giữa Proof of History (PoH) và Proof of Stake (PoS):
- PoS cho phép các Validator Node xác minh các giao dịch dựa trên số lượng SOL staking.
- PoH cho phép các giao dịch đó được đánh dấu Timestamp, cho phép quá trình xác minh giao dịch nhanh chóng.
Proof of History (PoH) giúp Solana giải quyết vấn đề gì?
Như chúng ta đã biết, Solana là nền tảng blockchain mã nguồn mở có hiệu suất cao, với khả năng mở rộng lên đến 700,000 TPS (hiện tại đang hoạt động ở mức 5,000 TPS) và thời gian tạo block mới 400ms (0.4s). Tuy nhiên, để đạt được TPS cao như vậy, một trong những thách thức lớn mà Solana phải đối mặt là sự đồng thuận về thời gian và trình tự các sự kiện/ giao dịch xảy ra khi các node trong mạng không thể tin tưởng vào Timestamp nhận được từ các node trong mạng.
Proof of History (PoH) là câu trả lời của Solana cho bài toán trên. Với PoH, tất cả các sự kiện/ giao dịch trên mạng Solana đều được hashing bằng cách sử dụng SHA256 hash function. Hàm này nhận một đầu vào và tạo ra một đầu ra duy nhất cực kỳ khó dự đoán. Solana lấy đầu ra của một giao dịch và sử dụng nó làm đầu vào cho lần hashing tiếp theo.
Quá trình hashing này tạo ra một chuỗi giao dịch được mã hoá liên tục, tạo ra một thứ tự giao dịch rõ ràng, có thể xác minh được. Bằng cách này, mạng Solana có thể tin tưởng thứ tự của các giao dịch được tạo ra. Giờ đây, các Validator Node chỉ cần thêm bổ sung các giao dịch vào một block mà không cần quá trình thêm Timestamp “thủ công” như Bitcoin.